Mô tả
Máy chiếu Boxlight KTW600 có cường độ sáng 6.000 ansi lumens, phân giải HD720 là một trong những dòng máy chiếu hàng đầu với các tính năng vượt trội. Với những tính năng đặc biệt Boxlight KTW600 sẽ mang đến trải nghiệm xem phim và hình ảnh chất lượng cao cho các lớp học, phòng họp và hội trường lớn.
Máy chiếu có Zoom Lớn
Máy chiếu Boxlight KTW600 là tính năng lăng kính zoom lớn giúp người sử dụng có thể điều chỉnh kích thước hình ảnh một cách linh hoạt. Máy có thể chiếu lên màn hình lớn mà không làm giảm chất lượng hình ảnh. Khả năng điều chỉnh kích thước hình ảnh giúp đảm bảo mọi nội dung quan trọng được truyền tải một cách hiệu quả.
Máy chiếu này giúp người thuyết trình tạo ấn tượng mạnh với khán giả bằng tính năng lăng zoom lớn đảm bảo mọi bài thuyết trình đạt hiệu quả cao và ấn tượng.
Công nghệ IRIS tăng cường độ tương phản
Máy chiếu Boxlight KTW600 tích hợp công nghệ IRIS là một bước đột phá mới nhất. Công nghệ này tự động điều chỉnh độ sáng và độ tương phản của máy chiếu dựa trên nội dung trình chiếu. Ở cảnh tối hơn hoặc hình ảnh có màu sắc sâu hơn, công nghệ IRIS tăng cường độ tương phản giúp mọi chi tiết nhỏ nhất cũng được hiển thị rõ ràng.
Độ tương phản tăng cường mang lại màu sắc sống động tạo ra trải nghiệm xem sống động và ấn tượng. Công nghệ IRIS đảm bảo mọi yếu tố trực quan hình ảnh cuốn hút khán giả và tạo nên một bài thuyết trình ấn tượng.
Hiệu chỉnh hình ảnh hoàn hảo
Một trong những tính năng nổi bật của máy chiếu Boxlight KTW600 là khả năng hiệu chỉnh hình học mạnh mẽ trong môi trường chiếu khó khăn. Tính năng này cho phép người sử dụng đạt được hình ảnh hoàn hảo và không bị méo mó, thậm chí khi máy chiếu được đặt ở góc nghiêng hoặc phải điều
Thông số kỹ thuật
Độ sáng: 6000 Ansi Lumens
Công nghệ hiển thị: 3LCD
Tỷ lệ tương phản: 15000:1 (với chế độ IRIS & ECO)
Độ phân giải: WXGA (1024×800)
Công suất bóng đèn: Ushio: 280W
Độ ồn: ECO: Tối đa 33.5dB / Bình thường: 40dB
Tuổi thọ bóng đèn: 5000H (Bình thường) / 10000H (ECO)
Bảng hiển thị: 3×0.63-inch
Tỉ lệ khung hình (Aspect Ratio): 4:3 (Tiêu chuẩn) / 16:9 (Tương thích)
Ống kính chiếu: Zoom/Focus (Zoom và Lấy nét): Thủ công
Tỷ lệ phóng đại zoom: 1.6x quang học
Tỷ lệ phóng đại: 70-inch ở khoảng cách 2.0m; 1.4~2.26:1
Độ sáng khẩu độ (F): 1.65~2.25
Tiêu cự (f): f=18.20~29.38mm
Kích thước màn hình: 1.124m13.966m (40-inch300-inch)
Điều chỉnh ống kính theo chiều dọc (Lens Shift V): ±40% (Thủ công)
Điều chỉnh ống kính theo chiều ngang (Lens Shift H): ±10% (Thủ công)
Loa âm thanh: 1x10W
Tần số quét: Phạm vi quét ngang (Hsync Frequency): 15100KHz / Phạm vi quét dọc (Vsync Frequency): 4885Hz
Đầu vào tín hiệu máy tính: PC, VGA, SVGA, XGA, SXGA, WXGA, UXGA, WUXGA, Mac
Đầu vào tín hiệu video: PAL, SECAM, NTSC 4.43, PAL-M, PAL-N, 480i, 480p, 576i, 576p, 720p, 1080p và 1080i
Yêu cầu điện: 100~240V @ 50/60Hz
Công suất tiêu thụ: 375W (ECO: <0.5W)
Chế độ chờ ECO: Tiêu thụ năng lượng <0.5W
Chế độ chờ mạng: Tiêu thụ năng lượng <5W
Keystone Correction (Hiệu chỉnh Keystone): Chiều dọc: ±30° (tự động + thủ công), Chiều ngang: ±15° (thủ công), Hiệu chỉnh méo ảnh cửa sổ (Pincushion/Barrel Correction), Hiệu chỉnh méo ảnh góc (Corner Keystone)
Ngôn ngữ trên màn hình (OSD Languages):
26 ngôn ngữ: Tiếng Anh, Đức, Pháp, Ý, Tây Ban Nha, Ba Lan, Thụy Điển, Hà Lan, Bồ Đào Nha, Nhật Bản, Trung Quốc đơn giản, Trung Quốc phồn thể, Hàn Quốc, Nga, Ả Rập, Thổ Nhĩ Kỳ, Phần Lan, Na Uy, Đan Mạch, Indonesia, Hungary, Séc, Kazak, Việt Nam, Thái Lan, Ba Tư
Đầu vào: VGA: 2 cổng, Audio vào (jack mini, 3.5mm): 1 cổng, YCbCr/Component: 1 cổng (chia sẻ với VGA đầu vào 1), Video: 1 cổng
Audio vào (L/R)-RCA: 2 cổng, S-Video: 1 cổng (chia sẻ với VGA đầu vào 1), HDMI: 2 cổng (Một cổng tương thích với MHL), USB-A: 1 cổng (Hỗ trợ xem tài liệu), USB-B: 1 cổng (Hiển thị), RJ45: 1 cổng (Hiển thị)
Đầu ra: VGA: 1 cổng (Chia sẻ với VGA đầu vào 2), Audio ra (jack mini, 3.5mm): 1 cổng
Điều khiển: RS-232: 1 cổng, RJ45: 1 cổng (Điều khiển), USB-B: 1 cổng (Dùng cho nâng cấp)
Nguồn cấp: AC 100 – 240 V ~ 50-60 Hz
Trọng lượng: 4.45 kg
Kích thước tối đa (WxHxD): 395 x 318 x 128 mm
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.